unwholesome
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.ˈhoʊl.səm/
Tính từ
[sửa]unwholesome /.ˈhoʊl.səm/
- Không hợp vệ sinh, không lành, độc.
- unwholesome food — thức ăn độc
- Không lành mạnh.
- unwholesome books — những quyển sách không lành mạnh
Tham khảo
[sửa]- "unwholesome", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)