Bước tới nội dung

unworn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈwɔrn/

Tính từ

[sửa]

unworn /.ˈwɔrn/

  1. Chưa mòn, chưa , còn mới.

Tham khảo

[sửa]