Bước tới nội dung

unwritten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈrɪ.tᵊn/

Tính từ

[sửa]

unwritten /.ˈrɪ.tᵊn/

  1. Không viết ra, nói miệng.
  2. Chưa viết, trắng (giấy).
    unwritten law — (pháp lý) luật do tập quán quy định; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuyết cho rằng giết người để bo vệ

Tham khảo

[sửa]