unwritten
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ˈrɪ.tᵊn/
Tính từ[sửa]
unwritten /.ˈrɪ.tᵊn/
- Không viết ra, nói miệng.
- Chưa viết, trắng (giấy).
- unwritten law — (pháp lý) luật do tập quán quy định; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuyết cho rằng giết người để bo vệ
Tham khảo[sửa]
- "unwritten". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)