urinaria
Giao diện
Xem thêm: urinária
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]urinaria
Tiếng Latinh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /uː.riːˈnaː.ri.a/, [uːriːˈnäːriä]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /u.riˈna.ri.a/, [uriˈnäːriä]
Tính từ
[sửa]ūrīnāria
Tính từ
[sửa]ūrīnāriā
Tiếng Tây Ban Nha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]urinaria
Tiếng Ý
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]urinaria
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- Danh từ số nhiều
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Latinh
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Latinh
- Mục từ tiếng Latinh có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Từ tiếng Tây Ban Nha có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Tây Ban Nha/aɾja
- Vần tiếng Tây Ban Nha/aɾja/4 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Tây Ban Nha
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Tây Ban Nha
- Mục từ tiếng Ý
- Từ tiếng Ý có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Ý có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Ý/arja
- Vần tiếng Ý/arja/4 âm tiết
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Ý
- Biến thể hình thái tính từ tiếng Ý
- Mục từ tiếng Ý có đề mục ngôn ngữ không đúng