uselessness
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjuːs.ləs.nəs/
Danh từ
[sửa]uselessness /ˈjuːs.ləs.nəs/
- Tính chất vô ích, tính chất vô dụng.
- (Từ lóng) Tình trạng không khoẻ; tình trạng không phấn khởi; tình trạng đáng vứt đi.
Tham khảo
[sửa]- "uselessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)