Bước tới nội dung

usinier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.zi.nje/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực usinier
/y.zi.nje/
usinier
/y.zi.nje/
Giống cái usinière
/y.zi.njɛʁ/
usinière
/y.zi.njɛʁ/

usinier /y.zi.nje/

  1. Xem usine
    Industrie usinière — công nghiệp nhà máy
  2. Có nhiều nhà máy.
    Faubourg usinier — miền ngoại ô có nhiều nhà máy

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
usiniers
/y.zi.nje/
usiniers
/y.zi.nje/

usinier /y.zi.nje/

  • chủ nhà máy, giám đốc nhà máy
    1. Il était un fils d’usinier — anh ta là con một ông giám đốc nhà máy

    Tham khảo

    [sửa]