Bước tới nội dung

usufruit

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.zyf.ʁɥi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
usufruit
/y.zyf.ʁɥi/
usufruit
/y.zyf.ʁɥi/

usufruit /y.zyf.ʁɥi/

  1. (Luật học, pháp lý) Quyền thu hoa lợi.
  2. (Luật học, pháp lý) Hoa lợi.

Tham khảo

[sửa]