Bước tới nội dung

usurpation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

usurpation (đếm đượckhông đếm được, số nhiều usurpations)

  1. Sự lấn chiếm, sự chiếm đoạt, sự cướp đoạt.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.zyʁ.pa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
usurpation
/y.zyʁ.pa.sjɔ̃/
usurpation
/y.zyʁ.pa.sjɔ̃/

usurpation gc /y.zyʁ.pa.sjɔ̃/

  1. Sự chiếm (đoạt); sự tiếm (đoạt); của chiếm đoạt.
    L’usurpation du trône — sự chiếm ngôi
    L’usurpation du pouvoir — sự tiếm quyền
  2. Sự lấn.
    Usurpation sur le terrain voisin — sự lấn sang miếng đất bên cạnh

Tham khảo

[sửa]