Bước tới nội dung

usurper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /jʊ.ˈsɜː.pɜː/

Danh từ

[sửa]

usurper /jʊ.ˈsɜː.pɜː/

  1. Người chiếm đoạt; người cướp ngôi.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.zyʁ.pe/

Ngoại động từ

[sửa]

usurper ngoại động từ /y.zyʁ.pe/

  1. Chiếm (đoạt), tiếm (đoạt).
    Usurper le pouvoir — tiếm quyền

Nội động từ

[sửa]

usurper nội động từ /y.zyʁ.pe/

  1. Lấn.
    Usurper sur les droits de quelqu'un — lấn quyền ai
    Usurper sur le domaine de l’état — lấn sang đất công

Tham khảo

[sửa]