usurper
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /jʊ.ˈsɜː.pɜː/
Danh từ
[sửa]usurper /jʊ.ˈsɜː.pɜː/
Tham khảo
[sửa]- "usurper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y.zyʁ.pe/
Ngoại động từ
[sửa]usurper ngoại động từ /y.zyʁ.pe/
Nội động từ
[sửa]usurper nội động từ /y.zyʁ.pe/
- Lấn.
- Usurper sur les droits de quelqu'un — lấn quyền ai
- Usurper sur le domaine de l’état — lấn sang đất công
Tham khảo
[sửa]- "usurper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)