usury
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjuː.ʒə.ri/
Hoa Kỳ | [ˈjuː.ʒə.ri] |
Danh từ
[sửa]usury /ˈjuː.ʒə.ri/
- Sự cho vay nặng l i.
- L i nặng ((thường) nghĩa bóng).
- a service repaid with usury — sự giúp đỡ được đền đáp lại gấp bội
Tham khảo
[sửa]- "usury", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)