usury

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjuː.ʒə.ri/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

usury /ˈjuː.ʒə.ri/

  1. Sự cho vay nặng l i.
  2. L i nặng ((thường) nghĩa bóng).
    a service repaid with usury — sự giúp đỡ được đền đáp lại gấp bội

Tham khảo[sửa]