Bước tới nội dung

ut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ut /ˈət/

  1. Nốt út, nốt đồ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Ca Tua

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ut

  1. lửa.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Smith, Kenneth D. (1970) Vietnam word list (revised): Kơtua. SIL International.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ut /yt/

  1. (Âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) Đô.
    Ut mineur — đô thứ

Tham khảo

[sửa]