ut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ut /ˈət/

  1. Nốt út, nốt đồ.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

ut /yt/

  1. (Âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) Đô.
    Ut mineur — đô thứ

Tham khảo[sửa]