ut
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈət/
Danh từ
[sửa]ut /ˈət/
Tham khảo
[sửa]- "ut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /yt/
Danh từ
[sửa]ut gđ kđ /yt/
- (Âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) Đô.
- Ut mineur — đô thứ
Tham khảo
[sửa]- "ut", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)