Bước tới nội dung

utérin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.te.ʁɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực utérin
/y.te.ʁɛ̃/
utérins
/y.te.ʁɛ̃/
Giống cái utérine
/y.te.ʁin/
utérines
/y.te.ʁin/

utérin /y.te.ʁɛ̃/

  1. Xem utérus
    Trompe utérine — vòi dạ con
  2. Cùng mẹ (khác cha).
    Frère utérin — anh (em) cùng mẹ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
utérin
/y.te.ʁɛ̃/
utérins
/y.te.ʁɛ̃/

utérin /y.te.ʁɛ̃/

  1. Anh (em) cùng mẹ.

Tham khảo

[sửa]