Bước tới nội dung

utfor

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Giới từ

[sửa]

utfor

  1. Về phía dưới, bên dưới.
    Du må ikke falle utfor stupet!
    Han kjørte utfor veien.
    Han satte utfor bakken.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]