utilisateur
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y.ti.li.za.tœʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | utilisateur /y.ti.li.za.tœʁ/ |
utilisateurs /y.ti.li.za.tœʁ/ |
Số nhiều | utilisateur /y.ti.li.za.tœʁ/ |
utilisateurs /y.ti.li.za.tœʁ/ |
utilisateur /y.ti.li.za.tœʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | utilisateur /y.ti.li.za.tœʁ/ |
utilisateurs /y.ti.li.za.tœʁ/ |
Giống cái | utilisateur /y.ti.li.za.tœʁ/ |
utilisateurs /y.ti.li.za.tœʁ/ |
utilisateur /y.ti.li.za.tœʁ/
- Dùng, sử dụng.
- Les industries utilisatrices du courant électrique — những công nghiệp sử dụng dòng điện
Tham khảo
[sửa]- "utilisateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)