Bước tới nội dung

utilisation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

utilisation

  1. Sự dùng, sự sử dụng; sự tận dụng.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /y.ti.li.za.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
utilisation
/y.ti.li.za.sjɔ̃/
utilisations
/y.ti.li.za.sjɔ̃/

utilisation gc /y.ti.li.za.sjɔ̃/

  1. Sự dùng, sự sử dụng.
    Mode d’utilisation de la houille blanche — cách dùng than trắng

Tham khảo

[sửa]