utrykning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | utrykning | utrykningen |
Số nhiều | utrykninger | utrykningene |
utrykning gđ
- Sự xông ra, lao ra (để giúp đỡ, cứu hỏa. . . ).
- Det var stor utrykning av brannvesen, ambulanse og politi.
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) utrykningspoliti gđ: Cảnh sát đặc biệt.
Tham khảo[sửa]
- "utrykning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)