Bước tới nội dung

utstyr

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít utstyr utstyret
Số nhiều utstyr, utstyrer utstyra, utstyrene

utstyr

  1. Dụng cụ, khí cụ, vật dụng (trang bị).
    Soldatene hadde førsteklasses utstyr.
    å kjøpe utstyr til en leilighet

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]