Bước tới nội dung

uva

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌjuː.ˌvi.ˈeɪ/

Danh từ

uva /ˌjuː.ˌvi.ˈeɪ/

  1. Nho, nho chùm.

Tham khảo