Bước tới nội dung

uxoricide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌək.ˈsɔr.ə.ˌsɑɪd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

uxoricide /ˌək.ˈsɔr.ə.ˌsɑɪd/

  1. Tội giết vợ.
  2. Kẻ giết vợ.

Tham khảo

[sửa]