Bước tới nội dung

végétarien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực végétarien
/ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃/
végétariens
/ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃/
Giống cái végétarienne
/ve.ʒe.ta.ʁjɛn/
végétariennes
/ve.ʒe.ta.ʁjɛn/

végétarien /ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃/

  1. Ăn chay.
    Régime végétarien — chế độ ăn chay

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
végétarien
/ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃/
végétariens
/ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃/

végétarien /ve.ʒe.ta.ʁjɛ̃/

  1. Người ăn chay.

Tham khảo

[sửa]