végétation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ve.ʒe.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
végétation /ve.ʒe.ta.sjɔ̃/ |
végétations /ve.ʒe.ta.sjɔ̃/ |
végétation gc /ve.ʒe.ta.sjɔ̃/
- (Thực vật học) Thực bì.
- Végétation des hautes montagnes — thực bì núi cao
- (Y học) Sùi.
- Végétations adénoïdes — sùi vòm họng, VA
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự sinh trưởng phát triển (của cây cối).
Tham khảo
[sửa]- "végétation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)