végétation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ve.ʒe.ta.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
végétation
/ve.ʒe.ta.sjɔ̃/
végétations
/ve.ʒe.ta.sjɔ̃/

végétation gc /ve.ʒe.ta.sjɔ̃/

  1. (Thực vật học) Thực bì.
    Végétation des hautes montagnes — thực bì núi cao
  2. (Y học) Sùi.
    Végétations adénoïdes — sùi vòm họng, VA
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự sinh trưởng phát triển (của cây cối).

Tham khảo[sửa]