végéter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ve.ʒe.te/

Nội động từ[sửa]

végéter nội động từ /ve.ʒe.te/

  1. Sống leo lắt, sống một cuộc sống vô vị.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sinh trưởng, phát triển, mọc (cây cối).

Tham khảo[sửa]