Bước tới nội dung

vénérable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ve.ne.ʁabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vénérable
/ve.ne.ʁabl/
vénérables
/ve.ne.ʁabl/
Giống cái vénérable
/ve.ne.ʁabl/
vénérables
/ve.ne.ʁabl/

vénérable /ve.ne.ʁabl/

  1. Đáng kính.
    Vieillard vénérable — cụ già đánh kính
    d’un âge vénérable — già lắm

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít vénérable
/ve.ne.ʁabl/
vénérables
/ve.ne.ʁabl/
Số nhiều vénérable
/ve.ne.ʁabl/
vénérables
/ve.ne.ʁabl/

vénérable /ve.ne.ʁabl/

  1. (Tôn giáo) Đại đức.
  2. Chi hội trưởng Tam điểm.

Tham khảo

[sửa]