Bước tới nội dung

vétille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vétille
/ve.tij/
vétilles
/ve.tij/

vétille gc /ve.tij/

  1. Việc nhỏ mọn, chuyện tầm phào.
    Se quereller pour des vétilles — cãi nhau vì những chuyện nhỏ mọn

Tham khảo

[sửa]