vétusté
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ve.tys.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
vétusté /ve.tys.te/ |
vétusté /ve.tys.te/ |
vétusté gc /ve.tys.te/
- Tình trạng cũ kỹ, tình trạng hư nát.
- Maison qui tombe de vétusté — nhà đổ vì hư nát
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vétusté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)