Bước tới nội dung

vêtu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vêtu
/ve.ty/
vêtus
/ve.ty/
Giống cái vêtue
/ve.ty/
vêtues
/vɛ.ty/

vêtu /ve.ty/

  1. Mặc, ăn mặc.
    Bien vêtu — ăn mặc lịch sự
    Vêtu de neuf — mặc quần áo mới
  2. (Văn học) Khoác bộ áo, phủ.
    Arbres vêtus de givre — cây phủ sương giá

Trái nghĩa

[sửa]
  • Nu

Tham khảo

[sửa]