Bước tới nội dung

vũ thuật

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vuʔu˧˥ tʰwə̰ʔt˨˩ju˧˩˨ tʰwə̰k˨˨ju˨˩˦ tʰwək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vṵ˩˧ tʰwət˨˨vu˧˩ tʰwə̰t˨˨vṵ˨˨ tʰwə̰t˨˨

Danh từ

[sửa]

vũ thuật

  1. Xem võ thuật