v-engine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈvi.ˈɛn.dʒən/

Danh từ[sửa]

v-engine /ˈvi.ˈɛn.dʒən/

  1. Động cơ hình chứ V.

Tham khảo[sửa]