vacuity
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /væ.ˈkjuː.ə.ti/
Danh từ
[sửa]vacuity /væ.ˈkjuː.ə.ti/
- Sự trống rỗng.
- Chỗ trống, khoảng không.
- Sự trống rỗng tâm hồn; sự ngây dại.
Tham khảo
[sửa]- "vacuity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)