vacuum
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈvæ.ˌkjuːm/
| [ˈvæ.ˌkjuːm] |
Danh từ
vacuum số nhiều vacuums, vacua /ˈvæ.ˌkjuːm/
- (Vật lý) Chân không.
- (Thông tục) (như) vacuum_cleaner.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vacuum”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /va.kɥɔm/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| vacuum /va.kɥɔm/ |
vacuum /va.kɥɔm/ |
vacuum gđ /va.kɥɔm/
- (Vật lý học) Chân không.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vacuum”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)