vagabonder
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.ɡa.bɔ̃.de/
Nội động từ
[sửa]vagabonder nội động từ /va.ɡa.bɔ̃.de/
- Đi lang thang, lêu lổng.
- Il vagabondait sur les chemins — nó đi lang thang trên các nẻo đường
- (Nghĩa bóng) Nhảy từ việc này sang việc khác.
- écrivain qui vagabonde d’un sujet à l’autre — nhà văn nhảy từ vấn đề này sang vấn đề khác
Tham khảo
[sửa]- "vagabonder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)