vainness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈveɪn.nəs/

Danh từ[sửa]

vainness /ˈveɪn.nəs/

  1. Tính ích, tính không hiệu quả.
  2. Tính hão huyền.
  3. Tính tự phụ, tính tự đắc.

Tham khảo[sửa]