Bước tới nội dung

vairon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛ.ʁɔ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vairon
/vɛ.ʁɔ̃/
vairons
/vɛ.ʁɔ̃/
Giống cái vairon
/vɛ.ʁɔ̃/
vairons
/vɛ.ʁɔ̃/

vairon /vɛ.ʁɔ̃/

  1. (Yeux vairons) Mắt màu khác nhau.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vairon
/vɛ.ʁɔ̃/
vairons
/vɛ.ʁɔ̃/

vairon /vɛ.ʁɔ̃/

  1. tuế.

Tham khảo

[sửa]