vaisseau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vaisseau
/vɛ.sɔ/
vaisseaux
/vɛ.sɔ/

vaisseau /vɛ.sɔ/

  1. (Giải phẫu) Mạch.
    Vaisseau sanguin — mạch máu
    Vaisseau laticifère — mạch nhựa mủ
  2. Tàu.
    Vaisseau de guerre — chiến hạm
    Vaisseau cosmique spoutnik — tàu vệ tinh vũ trụ
    Vaisseau lunaire — tàu vũ trụ phóng lên mặt trăng
    Vaisseau marchand — tàu buôn, thương thuyền
    Débris d’un vaisseau submergé — mảnh còn lại của một tàu bị đắm
  3. (Kiến trúc) Lòng (nhà).
    Vaisseau d’une cathédrale — lòng nhà thờ
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bình.
    Vaisseau de vin — bình rượu vang
    brûler ses vaisseaux — xem brûler
    vaisseau spatial/vaisseau cosmique — phi thuyền không gian

Tham khảo[sửa]