brûler
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bʁy.le/
Ngoại động từ
[sửa]brûler ngoại động từ /bʁy.le/
- Đốt, đốt cháy, thiêu, đốt sém.
- Brûler du bois — đốt củi
- Brûler de la bougie — đốt nến, thắp nến
- Brûler vif — thiêu sống
- Le soleil brûle les plantes — nắng đốt sém cây
- Brûler les étapes — (nghĩa bóng) đốt giai đoạn
- Làm bỏng, làm cay.
- Cet acide brûle la peau — axit này làm bỏng da
- La fumée lui brûle les yeux — khói làm cay mắt anh ta
- (Văn học) Nung đốt.
- Une ambition qui le brûle — một tham vọng nung đốt lòng anh ta
- brûler la cervelle à quelqu'un — xem cervelle
- brûler la politesse à quelqu'un — bỏ ai ra đi một cách đột ngột+ thất hẹn với ai
- brûler le pavé — rảo bước, đi nhanh
- brûler l’étape — bỏ qua không dừng lại ở một chặng đường
- brûler ses vaisseaux — tự triệt đường thoái lui, chỉ tiến không lùi
Nội động từ
[sửa]brûler nội động từ /bʁy.le/
- Cháy.
- Bois qui brûle vite — củi cháy nhanh
- Rôti qui brûle — món rán bị cháy
- Nóng rực.
- Brûler de fièvre — sốt nóng rực
- Tha thiết, nóng lòng, muốn ngay.
- Brûler d’amour — yêu tha thiết
- Brûler de partir — nóng lòng muốn ra đi ngay
- (Thân mật) Gần đoán ra, gần tìm ra (trong trò đố... ).
- brûler pour quelqu'un — (từ cũ, nghĩa cũ) say mê ai
- le torchon brûle — gia đình lục đục
Tham khảo
[sửa]- "brûler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)