Bước tới nội dung

validity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvæ.lə.də.ti/

Danh từ

[sửa]

validity /ˈvæ.lə.də.ti/

  1. (Pháp lý) Giá trị pháp lý; hiệu lực; tính chất hợp lệ.
    the validity of a contract — giá trị pháp lý của một hợp đồng
  2. Giá trị.
    of poor validity — ít giá trị

Tham khảo

[sửa]