Bước tới nội dung

vanneau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
vanneau
/va.nɔ/
vanneaux
/va.nɔ/

vanneau /va.nɔ/

  1. Chim te te.
  2. (Số nhiều) Lông đầu cánh (của chim).

Tham khảo

[sửa]