Bước tới nội dung

te te

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˧˧˧˧˥˧˥˧˧˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˥˧˥˧˥˧˧˥˧

Từ tương tự

Tính từ

te te

  1. Tiếng gà gáy.
  2. Tiếng kèn.
  3. T, ph. Nhanh nhảu đoảng.

Tham khảo

[sửa]