vaporizer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

vaporizer

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈveɪ.pə.ˌrɑɪ.zɜː/

Danh từ[sửa]

vaporizer /ˈveɪ.pə.ˌrɑɪ.zɜː/

  1. Bình , bình bơm.
  2. (Kỹ thuật) Bộ bay hơi; bộ phối khí.

Tham khảo[sửa]