vaquer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /va.ke/
Nội động từ
[sửa]vaquer nội động từ /va.ke/
- Chuyên chú, chăm lo.
- Vaquer à ses affaires — chăm lo công việc của mình
- Tạm nghỉ, tạm đình.
- Les tribunaux vaquent — tòa tạm đình
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Khuyết, trống.
- Poste qui vaque — chức vị còn khuyết
Tham khảo
[sửa]- "vaquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)