Bước tới nội dung

varnish-tree

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɑːr.nɪʃ.ˈtri/

Danh từ

[sửa]

varnish-tree /ˈvɑːr.nɪʃ.ˈtri/

  1. Anh từ.
  2. Cây sơn.

Tham khảo

[sửa]