Bước tới nội dung

vegetal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈvɛ.dʒə.tᵊl/

Tính từ

[sửa]

vegetal /ˈvɛ.dʒə.tᵊl/

  1. (Thuộc) Thực vật, (thuộc) cây cỏ.
    vegetal oil — dầu thực vật
  2. (Sinh vật học) Sinh dưỡng.
    the vegetal functions — các chức năng sinh dưỡng

Danh từ

[sửa]

vegetal /ˈvɛ.dʒə.tᵊl/

  1. Thực vật, cây cỏ.

Tham khảo

[sửa]