Bước tới nội dung

veik

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]

veik

Phương ngữ khác

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc veik
gt veikt
Số nhiều veike
Cấp so sánh
cao

veik

  1. L. Yếu, yếu đuối, yếu ớt.
    Han var for veik til å løfte den tunge kassen.
  2. Kém, kém cỏi.
    Han var veik og gav etter for kravene.

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]