vike
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å vike |
| Hiện tại chỉ ngôi | viker |
| Quá khứ | veik/vek |
| Động tính từ quá khứ | veket |
| Động tính từ hiện tại | — |
vike
- Nhường, nhượng bộ. Chịu thua, chịu khuất phục, chịu lép vế.
- Bilen må vike for fotgjengere i fotgjengerfelt.
- Fienden viker tilbake.
- å kjempe på vikende front — Chống cự ở thế thua.
- å vike unna — Trốn, trốn tránh.
Từ dẫn xuất
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vike”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)