vike
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vike |
Hiện tại chỉ ngôi | viker |
Quá khứ | veik/vek |
Động tính từ quá khứ | veket |
Động tính từ hiện tại | — |
vike
- Nhường, nhượng bộ. Chịu thua, chịu khuất phục, chịu lép vế.
- Bilen må vike for fotgjengere i fotgjengerfelt.
- Fienden viker tilbake.
- å kjempe på vikende front — Chống cự ở thế thua.
- å vike unna — Trốn, trốn tránh.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "vike", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)