Bước tới nội dung

vike

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å vike
Hiện tại chỉ ngôi viker
Quá khứ veik/vek
Động tính từ quá khứ veket
Động tính từ hiện tại

vike

  1. Nhường, nhượng bộ. Chịu thua, chịu khuất phục, chịu lép vế.
    Bilen må vike for fotgjen­gere i fotgjengerfelt.
    Fienden viker tilbake.
    å kjempe på vikende front — Chống cự ở thế thua.
    å vike unna — Trốn, trốn tránh.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]