veilleur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɛ.jœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
veilleur /vɛ.jœʁ/ |
veilleurs /vɛ.jœʁ/ |
veilleur gđ /vɛ.jœʁ/
- Lính gác; người canh tuần.
- veilleur de nuit — người gác đêm, người trực đêm (ở nhà ngân hàng khách sạn...)
Tham khảo[sửa]
- "veilleur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)