Bước tới nội dung

veinard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /vɛ.naʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực veinard
/vɛ.naʁ/
veinards
/vɛ.naʁ/
Giống cái veinarde
/vɛ.naʁd/
veinards
/vɛ.naʁ/

veinard /vɛ.naʁ/

  1. (Thân mật) May mắn, có số đỏ.
    Veinard à la loterie — may mắn trong cuộc xổ số

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
veinard
/vɛ.naʁ/
veinards
/vɛ.naʁ/

veinard /vɛ.naʁ/

  1. (Thân mật) Người may mắn, người số đỏ.

Tham khảo

[sửa]