Bước tới nội dung

velarization

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvi.lə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

velarization /ˌvi.lə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Hiện tượng vòm mềm hoá.

Tham khảo

[sửa]