Bước tới nội dung

velocimeter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌvi.loʊ.ˈsɪ.mə.tɜː/

Danh từ

[sửa]

velocimeter /ˌvi.loʊ.ˈsɪ.mə.tɜː/

  1. Tốc độ kế.
  2. Đồng hồ đo tốc độ.

Tham khảo

[sửa]