venant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /və.nɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
venant
/və.nɑ̃/
venant
/və.nɑ̃/

venant /və.nɑ̃/

  1. Người đến.
    Les allants et venants — người đi kẻ đến, người đi kẻ lại
    à tout venant; à tous venants — cho bất cứ ai
    Palais qui s’ouvre à tous venants — cung điện mở cửa cho bất cứ ai

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực venant
/və.nɑ̃/
venant
/və.nɑ̃/
Giống cái venant
/və.nɑ̃/
venant
/və.nɑ̃/

venant /və.nɑ̃/

  1. Allant et venant — qua lại, tới lui.

Tham khảo[sửa]