vendéen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /vɑ̃.de.ɛ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực vendéen
/vɑ̃.de.ɛ̃/
vendéens
/vɑ̃.de.ɛ̃/
Giống cái vendéenne
/vɑ̃.de.ɛn/
vendéennes
/vɑ̃.de.ɛn/

vendéen /vɑ̃.de.ɛ̃/

  1. (Thuộc) Tỉnh Văng-đê (Pháp).

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
vendéen
/vɑ̃.de.ɛ̃/
vendéen
/vɑ̃.de.ɛ̃/

vendéen /vɑ̃.de.ɛ̃/

  1. (Sử học) Nghĩa quân Văng-đê.

Tham khảo[sửa]