vendéen
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /vɑ̃.de.ɛ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vendéen /vɑ̃.de.ɛ̃/ |
vendéens /vɑ̃.de.ɛ̃/ |
Giống cái | vendéenne /vɑ̃.de.ɛn/ |
vendéennes /vɑ̃.de.ɛn/ |
vendéen /vɑ̃.de.ɛ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vendéen /vɑ̃.de.ɛ̃/ |
vendéen /vɑ̃.de.ɛ̃/ |
vendéen gđ /vɑ̃.de.ɛ̃/
- (Sử học) Nghĩa quân Văng-đê.
Tham khảo[sửa]
- "vendéen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)